phù dung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phù dung+
- Cotton-rose hibiscus.
- (cũ; văn chương) Fair, fair maid, fair lady
- ả phù dung
Opium
- ả phù dung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù dung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phù dung":
pháo đùng phù dung - Những từ có chứa "phù dung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance confederate rose mallow cotton rose confederate rose intolerant puff sputter splutter spirometry molal more...
Lượt xem: 636